location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BLF 8122 OX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
850515911120 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0850515911120 show
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:32:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu thép xước Đặt riêng 339 L
  • - 228 L Đèn trong tủ lạnh
  • - 111 L Đặt dưới 4* 5 kg/24h
  • - 243 kWh 38 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước:
This short summary of the Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool BLF 8122 OX, 339 L, N-T, 38 dB, 5 kg/24h, Màu thép xước

Long summary description Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool BLF 8122 OX Đặt riêng 339 L Màu thép xước based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool BLF 8122 OX. Tổng dung lượng thực: 339 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: N-T, Mức độ ồn: 38 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 228 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 111 L, Dung lượng đông: 5 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 243 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu thép xước

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu thép xước
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
339 L
Tổng dung lượng gộp
339 L
Loại khí hậu *
N-T
Mức độ ồn *
38 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
228 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
228 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
111 L
Dung lượng gộp của tủ đông
111 L
Dung lượng đông *
5 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
24 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Công thái học
Báo thức nhiệt độ
No
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Chiều dài dây
2,45 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
243 kWh
Tải kết nối
150 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Sử dụng năng lượng
0,665 kWh/24h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
663 mm
Chiều cao *
1888 mm
Trọng lượng *
69 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
640 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
1945 mm
Trọng lượng thùng hàng
72 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Whirlpool WTE2511 A+W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 252 L Màu trắng Whirlpool WTE2511 A+W tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 252 L Màu trắng
(show image)
WTE2511 A+W WTE2511 A+W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm Whirlpool ARC 2353 AL Đặt riêng 218 L Nhôm
(show image)
ARC2353/AL ARC 2353 AL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Whirlpool ARC 2353 WH Đặt riêng 212 L Màu trắng Whirlpool ARC 2353 WH Đặt riêng 212 L Màu trắng
(show image)
ARC 2353 ARC 2353 WH 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)