location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
18IN 27MM 1280X1024 82HZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VG800
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28146
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Dec 2023 11:28:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 45,7 cm (18")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 25 ms 250 cd/m² 500:1
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ, 45,7 cm (18"), 1280 x 1024 pixels, 25 ms

Long summary description Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 45,7 cm (18") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic 18IN 27MM 1280X1024 82HZ. Kích thước màn hình: 45,7 cm (18"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Thời gian đáp ứng: 25 ms, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°

Màn hình
Xử lý bề mặt
Anti-glare
Kích thước màn hình *
45,7 cm (18")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
25 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.279
Phạm vi quét ngang
30 - 82 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Màn hình: Ngang
35,7 cm
Màn hình: Dọc
28,6 cm
Hiệu suất
Khả năng tương thích
PC & Mac compatible
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Chứng nhận
TCO '99¹, TMV/GS, TMV/ERGO, ISO 13406-2 (class 2), ISO 9241-3, ISO 9241-7, ISO 9241-8, Energy 2000, CE, CB FCC-B, UL, VCCI, BSMI, PSB, C-TICK, NEMKO, SEMKO, DEMKO, FIMKO, Ghost-R, PCBC, PC '2001, SASO
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Analogue RGB 15-pin mini D-sub (detachable) Audio 3.5mm Stereo Audio Line-In Power DC In, DC to head (12V) Headphones 3.5mm Stereo Audio Line-Out
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ViewSonic Wizard The ViewSonic Wizard software provides user-friendly installation. The enclosed CD-ROM automates the set-up process to deliver optimised screen performance.
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
436 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
181 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
462 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,9 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống âm thanh
Speaker 2 x 3 watts (frequency response 250Hz-20kHz). Amplifier 3 watts at 1kHz, THD
Độ phân giải được khuyến nghị
Displays a native resolution of 1280 x 1024 (1.3 megapixels)
Quản lý năng lượng
Energy Star, VESA DPMS, TCO '99, Energy 2000
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)