location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19" Widescreen HD Ready LCD TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
N1900W-E
Hạng mục: Tivi Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27121
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") LCD
  • - WXGA 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 300 cd/m² 5 ms 500:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m²:
This short summary of the Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV, 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, WXGA, LCD, Bạc

Long summary description Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV 48,3 cm (19") WXGA Bạc 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic 19" Widescreen HD Ready LCD TV. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Màn hình: Chéo
48,3 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CB, CE, TÜV/GS, Gost, SASO, WEEE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
443 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
203 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
381 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
443 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
77 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
321 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 90 - 240V, 50/60Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 65 phần trăm
Màn hình hiển thị
TFT
Loa
2 x 2.5W