Bullet Points HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - In Latex 1200 x 1200 DPI Màu sắc
- - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
- - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
:
The short editorial description of HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
HP Latex 3600 Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This short summary of the HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T), In Latex, 1200 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 315 m²/hr, Banner, 2 mm
Long summary description HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):
This is an auto-generated long summary of HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) based on the first three specs of the first five spec groups.
HP Latex Máy in 3600 - In: 27 m²/giờ - Chiếu sáng sau, bão hòa cao (18lượt 6màu 230%); 44 m²/giờ - Hàng dệt may và Vải bạt (10lượt 6màu 170%); 77 m²/giờ - Chất lượng cao trong nhà (6lượt 6màu 100%); 120 m²/giờ - Ngoài trời (3lượt 6màu 80%); 180 m²/giờ - Bảng quảng cáo (2lượt 4màu 70%); Tối đa 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T). Công nghệ in: In Latex, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Loại phương tiện khay giấy: Banner, Độ dày phương tiện: 2 mm, Chiều rộng con cuộn tối đa: 3,2 m. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 60 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 67 dB. Tiêu thụ năng lượng: 10000 W