location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pavilion 27xi
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C4D27AA#ABB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 167862
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2022 10:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 7 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion 27xi, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion 27xi Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion 27xi. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Phủ bóng, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
7 ms
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,311 x 0,311 mm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CB, CE, FCC, ErP, CSA/C-UL/C-ETL, UL/CSA-NTRL/ETL-NRTL, ICES, CCC, Bauart, CECP, ISO9241-307, GOST 25861, HRN N N0.201, GOST R 50377-1992, GOST 25861, EEI, IS 1121, SASO, SABS IEC 60950-1, NOM-019-SCFI-1998, KC, KCC, PSB, ISC, C-Tick
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
1
HDCP
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 25°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DVI, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
622 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
192 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
454 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,3 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Bao gồm dây điện
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h