location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDR-HC3E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDR-HC3E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 120394
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS 25,4 / 3 mm (1 / 3") Màu đen
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 80x
  • - Băng ghi hình
  • - Đèn flash tích hợp
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - PicBridge HDMI
Thêm>>>
Short summary description Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen:
This short summary of the Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDR-HC3E, 2,1 MP, CMOS, 25,4 / 3 mm (1 / 3"), 6,86 cm (2.7"), LCD, 500 g

Long summary description Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDR-HC3E máy quay phim Máy quay phim kết hợp cầm tay 2,1 MP CMOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDR-HC3E. Tổng số megapixel: 2,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 3 mm (1 / 3"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 80x, Tiêu cự: 5.1 - 51 mm. Loại máy quay video: Băng ghi hình, Loại băng máy quay video: HDV. Điều chỉnh lấy nét: Xe ôtô. Cân bằng trắng: Ngoài trời, Xe ôtô, Trong nhà

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
2,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 3 mm (1 / 3")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
5.1 - 51 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
3 cm
Zoom số *
80x
Chụp ảnh chống rung *
No
Độ mở tối thiểu
1,8
Độ mở tối đa
2,9
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
41,3 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
485 mm
Dung lượng
Loại máy quay video *
Băng ghi hình
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
HDV
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Xe ôtô
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Ngoài trời, Xe ôtô, Trong nhà
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/2 - 1/425 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ phân giải màn hình
211200
Màn hình cảm ứng
Yes
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Điện tử
Kính ngắm
123200 pixels
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Quét lũy tiến
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
2304 x 1728 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
2304 x 1728, 2304 x 1296, 640 x 480
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
Yes
DV vào
Yes
HDMI *
Yes
S-Video vào
Yes
S-Video ra
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
82 mm
Độ dày
139 mm
Chiều cao
78 mm
Trọng lượng *
500 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
USB Driver
Kèm dây cáp
AV, USB
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
Audio In Audio Out i.LINK (DV) In i.LINK (DV) Out i.LINK (MICROMV) In i.LINK (MICROMV) Out S-Video In S-Video Out USB Video In Video Out
Độ phân giải
2304 x 1728 pixels
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Memory Stick DUO
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Sonnar T
Tiêu điểm
Full Range Auto, Manual
Tiêu thụ năng lượng
8,1 W
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)