location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
J3 (2017)
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-J330F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-J330FZDNPHN
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088917122
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65346
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:57:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 12,7 cm (5") 1280 x 720 pixels
  • - Samsung Exynos 1,4 GHz
  • - 2 GB 16 GB MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC 256 GB
  • - 4G SIM đơn NanoSIM
  • - 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2
  • - Camera đơn 13 MP
  • - 2400 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại:
This short summary of the Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F, 12,7 cm (5"), 1280 x 720 pixels, 2 GB, 16 GB, 13 MP, Vàng kim loại

Long summary description Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F 12,7 cm (5") SIM đơn 4G Micro-USB 2 GB 16 GB 2400 mAh Vàng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy J3 (2017) SM-J330F. Kích thước màn hình: 12,7 cm (5"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,4 GHz, Họ bộ xử lý: Samsung Exynos. Dung lượng RAM: 2 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Độ phân giải camera sau: 13 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Dung lượng pin: 2400 mAh. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại. Trọng lượng: 142 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
12,7 cm (5")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Super AMOLED
Loại bảng điều khiển
OLED
Độ phân giải màn hình *
1280 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Samsung Exynos
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,4 GHz
Máy tính 64-bit
Yes
Dung lượng
Bộ nhớ người dùng
10,3 GB
Dung lượng RAM *
2 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
256 GB
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
13 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,9
Zoom quang
4x
Zoom số
4x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Các chế độ quay video
480p, 720p, 1080p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Quay video
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HFP, HID, HOGP, HSP, OPP, PAN, PBAP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Dải tần 2G (SIM thứ hai)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kích hoạt ANT+
Yes
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Vàng kim loại
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Chủ đề, Hình nền, Widgets
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Chủ đề
Wallpapers
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, Mid, MIDI, MP3, MPA, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, WMA, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, ASF, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Các ứng dụng của Google
Google Maps, Google Play, YouTube
Pin
Dung lượng pin *
2400 mAh
Thời gian thoại (3G) *
15 h
Thời gian đàm thoại (4G)
14 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
14 h
Thời gian duyệt web (3G)
12 h
Thời gian duyệt web (4G)
14 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
61 h
Thời gian phát lại video liên tục
14 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70,3 mm
Độ dày
8,2 mm
Chiều cao
143,2 mm
Trọng lượng *
142 g
Chứng nhận
Đầu SAR
0,658 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,32 W/kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes