location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
GoGear
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDD086/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDD086/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895964951
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32779
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:38:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ổ đĩa cứng
  • - LCD 96 x 64 pixels
  • - Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 16 Ω
  • - Ghi âm giọng nói
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Li-ion Lithium-Ion (Li-Ion) 610 mAh Số lượng pin sạc/lần: 1
Thêm>>>
Short summary description Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám:
This short summary of the Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips GoGear HDD086/00, LCD, USB 2.0, 78 g, Màu xám

Long summary description Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Philips GoGear HDD086/00 máy MP3/MP4 Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips GoGear HDD086/00. Màn hình hiển thị: LCD. Giao diện: USB 2.0. Ghi âm giọng nói. Trọng lượng: 78 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Hiệu suất
Hỗ trợ ngôn ngữ
Tiếng Anh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Biểu thị pin đầy
Yes
Biểu thị pin yếu
Yes
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Ổ đĩa cứng
Dung lượng bộ nhớ nhạc
Up to 2000 songs*
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình
96 x 64 pixels
Đèn nền
Yes
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Màu trắng
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Âm thanh
Công suất đầu ra mỗi kênh
5 mW
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy
100 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
32 - 192 Kbit/s
Tốc độ mẫu WMA
8,11.025,16,22.050,32,44.1,48
Dải tần số
20 - 20000 Hz
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Chế độ cân bằng
Tùy chỉnh
Vô tuyến
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
USB 2.0
Điện
Loại pin
Li-ion
Có thế sạc được *
Yes
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
610 mAh
Số lượng pin sạc/lần
1
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II or better
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
yêu cầu có card Video
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
78 g
Độ dày
16,7 mm
Chiều cao
86 mm
Chiều rộng
53 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
252 mm
Chiều sâu của kiện hàng
153 mm
Chiều cao của kiện hàng
78 mm
Kiểu đóng gói
Hộp D-box
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
PlaysForSure Device manager
Kèm adapter AC
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
4 pc(s)
Chiều sâu hộp các tông chính
26,2 cm
Chiều cao hộp các tông chính
336 mm
Chiều rộng hộp các tông chính
163 mm
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
100 MB
Các cổng vào/ ra
1x DC-in 1x Headphone out 1x USB (type B)
Tốc độ lấy mẫu tối đa của hệ thống âm thanh
48 kHz
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
53 x 86 x 16,7 mm
Loại tệp
MP3, WMA
Tốc độ bit
MP3: 8-320 kbps; WMA: 32-192 kbps
Các hệ thống vận hành tương thích
WindowsXP (SP1 or above)
Mô tả công suất đầu ra
5
Tăng cường tiếng trầm
Digital Bass Boost
Yêu cầu đầu vào dòng điện trực tiếp
5V
Bộ phận quản lý thiết bị
Yes
Loại bộ nhớ trong
HDD
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Dây cáp USB
AY3911
Windows Media Player 10
Yes
Bộ nối
3.5 mm stereo
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
DC-in Headphone out USB type B port
Yêu cầu có card âm thanh
Yes
Superscroll
Yes
Các chức năng
Keypad lock
Loại bộ tiếp hợp
100 - 240 V