location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FC9350/61R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FC9350/61R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389048548
Hạng mục:
Electrical apparatus that by means of suction collects dust and small particles from floors and other surfaces.
Máy hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 310
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Aug 2024 05:08:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy hút bụi hình trụ 1,5 L 1800 W Màu đen, Màu xanh lơ
  • - Khô Không túi đựng
  • - EPA 82 dB
  • - Bán kính vận hành: 9 m
Thêm>>>
Short summary description Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng:
This short summary of the Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips FC9350/61R1, 1800 W, Máy hút bụi hình trụ, Khô, Không túi đựng, 1,5 L, EPA

Long summary description Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng:
This is an auto-generated long summary of Philips FC9350/61R1 máy hút bụi 1,5 L Máy hút bụi hình trụ Khô 1800 W Không túi đựng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips FC9350/61R1. Năng lượng đầu vào tối đa: 1800 W. Kiểu/Loại: Máy hút bụi hình trụ, Kiểu làm sạch: Khô, Loại bình chứa bụi: Không túi đựng, Sức chứa bụi: 1,5 L. Máy hút bụi lọc không khí: EPA, Mức độ ồn: 82 dB. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Điện
Công suất đầu vào (IEC)
1600 W
Năng lượng đầu vào tối đa *
1800 W
Thiết kế
Sức chứa bụi *
1,5 L
Kiểu/Loại *
Máy hút bụi hình trụ
Kiểu làm sạch *
Khô
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Loại ống tuýp
Thuộc về kính viển vọng
Vật liệu ống
Kim loại
Nguyên liệu bánh xe
Nhựa
Loại bình chứa bụi *
Không túi đựng
Hiệu suất
Máy hút bụi lọc không khí *
EPA
Bộ lọc bảo vệ mô tơ
Yes
Bộ lọc có thể tháo rời
Yes
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Hiệu suất
Sử dụng đúng cách *
Trang chủ
Mức độ ồn *
82 dB
Bán kính vận hành
9 m
Công thái học
Chiều dài dây
6 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
281 mm
Độ dày
410 mm
Chiều cao
247 mm
Trọng lượng
4,5 kg
Chiều rộng của kiện hàng
525 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
315 mm
Nội dung đóng gói
Chổi máy hút bụi kèm theo
Bàn chải/chổi vệ sinh
Đầu hút bụi
Yes