location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDH4241V/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDH4241V/00
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76990
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:47:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") Plasma
  • - XGA 1024 x 768 pixels 16:9
  • - 1000 cd/m² 5000:1
  • - 300 W
Thêm>>>
Short summary description Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m²:
This short summary of the Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BDH4241V/00, 106,7 cm (42"), 1024 x 768 pixels, XGA, Plasma, Antraxit

Long summary description Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips BDH4241V/00 tivi 106,7 cm (42") XGA Antraxit 1000 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BDH4241V/00. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Kiểu HD: XGA, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1000 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 5000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Antraxit

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
XGA
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
1000 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Antraxit
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Tuổi thọ tới 50% độ sáng
60000 h
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
300 W
Điện
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CE Mark RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1028 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
89,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
625 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
31 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
VGA
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50/60Hz
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Màn hình hiển thị
XGA
Các cổng vào/ ra
PC: DVI-D, VGA
Trọng lượng sản phẩm
31 kg (68.3 lbs)
Mạng lưới có thể kiểm soát được
RS232
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,900 x 0,676 mm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Chiều sâu của bộ (insơ)
8,98 cm (3.54")
Chiều cao của bộ (insơ)
62,5 cm (24.6")
Chiều rộng của bộ (insơ)
102,8 cm (40.5")
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
920 x 518 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz