location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
30" LCD Monitor/TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
300WN5DB
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29273
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 75 cm (29.5")
  • - 1280 x 768 pixels
  • - 16 ms 600 cd/m² 800:1
  • - 130 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc:
This short summary of the Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 30" LCD Monitor/TV, 75 cm (29.5"), 1280 x 768 pixels, LCD, 16 ms, Bạc

Long summary description Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips 30" LCD Monitor/TV Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 75 cm (29.5") 1280 x 768 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 30" LCD Monitor/TV. Kích thước màn hình: 75 cm (29.5"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 16 ms, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
75 cm (29.5")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
600 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,5025 x 0,5025 mm
Phạm vi quét ngang
31 - 49 kHz
Phạm vi quét dọc
58 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
64,3 cm
Màn hình: Dọc
38,6 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x AC power in; 1 x AC power switch; 1 x D-Sub input; 1 x Audio PC Stereo input; 1 x DVI-D PC digital input; 1 x RS232 network connection; 1 x External/EURO-AV SCART connection; 1 x Composite Video Output Composite video CVBS ouput; 1 x Audio (L) for component video; 1 x Audio (R) for component video; 1 x Component video Y/Pb/Pr input; 1 x Composite video CVBS input; 1 x Audio (L) for CVBS & S-Video; 1 x Audio (R) for CVBS & S-Video; 1 x S-Video input; 1 x TV Antenna or CATV cable in.
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
867,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
183 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
505 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
2 x 2.5W/channel RMS, 200Hz~10kHz, 4 ohm, 10% THD
Yêu cầu về nguồn điện
90 — 264 VAC, 50/60 Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 768, 60Hz
Loa và micrô
2 x 5W Stereo Audio