location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
533401716
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
53340/17/16 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718696125427
Hạng mục:
Small, often powerful, light which illuminates in a 'spotlight' effect.
Lighting spots Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58823
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:17:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 53340/17/16 user manual (1.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đèn chiếu sáng điểm bề mặt LED Màu chrome
  • - IP20 Lớp bảo vệ: I
  • - (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 4 W
  • - 20000 h 330 lm 45°
  • - Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W:
This short summary of the Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips myLiving 533401716, Đèn chiếu sáng điểm bề mặt, (Các) bóng đèn không thế thay đổi được, 1 bóng đèn, LED, 4 W, Màu chrome

Long summary description Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W:
This is an auto-generated long summary of Philips myLiving 533401716 Đèn chiếu sáng điểm bề mặt (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 4 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips myLiving 533401716. Sản Phẩm: Đèn chiếu sáng điểm bề mặt. Loại chụp đèn: (Các) bóng đèn không thế thay đổi được. Phù hợp cho sử dụng trong nhà. Số bóng đèn: 1 bóng đèn, Loại bóng đèn: LED, Tổng công suất: 4 W, Điện thế bóng: LED, Thông lượng ánh sáng: 330 lm. Mã Bảo vệ Quốc tế (IP): IP20, Màu sắc sản phẩm: Màu chrome

Thiết kế
Sản Phẩm *
Đèn chiếu sáng điểm bề mặt
Màu sắc sản phẩm *
Màu chrome
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng
Phòng ngủ, Phòng khách
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Phong cách đèn
Đương đại
Kiểu/Loại
Spot light
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Loại bóng đèn
LED
Tổng công suất
4 W
Công suất đèn
4 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng ấm
Tuổi thọ của bóng đèn
20000 h
Điện thế bóng
LED
Thông lượng ánh sáng
330 lm
Góc chùm tia
45°
Tương đương với bóng đèn điện
29 W
Công nghệ bóng đèn
LED
Kiểu bóng đèn đi kèm
LED
Dịu nhẹ với mắt
No
Tổng quang thông
330 lm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng *
No
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Đèn chiếu phụ
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện
Tần số AC đầu vào
50-60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
82 mm
Độ dày
82 mm
Chiều dài
82 mm
Chiều cao
129 mm
Trọng lượng
335 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
93 mm
Chiều sâu của kiện hàng
930 mm
Chiều cao của kiện hàng
148 mm
Trọng lượng thùng hàng
0,342 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
262 g
Chiều dài đóng gói
9,3 cm
Tổng trọng lượng kiện hàng
342 g
Các đặc điểm khác
Cấp hiệu quả năng lượng bóng đèn đi kèm (cũ)
A+
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
262 g
Nguồn ánh sáng có thể thay thế
No
Bảo hành mô-đun LED
5 năm
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
93.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
93.000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
148.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
0,342 g
Các số liệu kích thước
Mã vận chuyển 12NC
915004937401
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
8718696125427
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8718696215876