location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
H170I PRO AC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7995-003R show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719072443344
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘MSI’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44595
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1151 (Socket H4) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân mini ITX Intel® H170 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 2 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - M.2, SATA III
  • - Loại BIOS: UEFI Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet Wi-Fi Bluetooth 4.2
Thêm>>>
Short summary description MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX:
This short summary of the MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI H170I PRO AC, Intel, LGA 1151 (Socket H4), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, DDR4-SDRAM, 32 GB, DIMM

Long summary description MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX:
This is an auto-generated long summary of MSI H170I PRO AC Intel® H170 LGA 1151 (Socket H4) mini ITX based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI H170I PRO AC. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1151 (Socket H4), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: M.2, SATA III. Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Chuẩn Wi-Fi: 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1151 (Socket H4)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng mô-đun bộ nhớ được hỗ trợ
16GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
M.2, SATA III
Đồ họa
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160 pixels
Phiên bản DirectX
12.0
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
4
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Đầu cổng theo thứ tự
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm ăngten Wifi-AP
2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® H170
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
mini ITX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
170 mm
Độ dày
170 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)