location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55SM3C-B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55SM3C-B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0719192609051 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42733
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 139,7 cm (55") 1920 x 1080 pixels LED 350 cd/m²
  • - 12 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55SM3C-B, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 139,7 cm (55"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 55SM3C-B màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55SM3C-B. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Thời gian đáp ứng
12 ms
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Tuổi thọ bảng điều khiển
50000 h
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
2
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra của loa
1
R-S232C
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
No
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Thiết kế
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,8 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,19 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,19 cm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
HDCP
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
95 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
Yes
Loại hệ thống máy tính
Hệ thống trên một vi mạch (SoC)
Bộ nhớ trong
8 GB
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1238 mm
Độ dày
38,6 mm
Chiều cao
714,9 mm
Trọng lượng
17,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL / cUL / CB / TUV / KC, FCC Class "A" / CE / KCC
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)