location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W840dn - Network-ready Mono Laser Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
25A0085
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A3 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 1100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 625 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark W840dn - Network-ready Mono Laser Printer. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Phông chữ máy in
Bitmap, PCL, PostScript, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain Paper, Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Transparencies
Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Tốc độ vi xử lý
625 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
28 dB
Thiết kế
Chứng nhận
CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
830 x 830 x 745 mm
Trọng lượng
45,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
616 x 520 x 475 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1x USB 2.0 1x IEEE 1284 1x RJ-45
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, 10 Envelope, 7 3/4 Envelope, C5 Envelope, DL Envelope, Folio, Executive, JIS-B4, JIS-B5, Ledger, Legal, Letter, Statement, Universal
Nâng cấp bộ nhớ
Yes
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
10/100Base-T Ethernet
Diện tích có thể in được
4 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X Mac OS 9.x Citrix MetaFrame Red Hat Linux 7.3, 8.0, 9.0 Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.0, 3.1 Linspire Linux 4.5, 5.0 Windows 98SE/Me/NT/2000/XP/XP x64/2003 Novell NetWare 3.2, 4.2 Novell NetWare 4.2, 5.x, 6.x (NDS) Novell NetWare 5.x, 6.x Sun Solaris SPARC 7, 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.11 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3
Mô phỏng
PCL 5e, PCL 6, PPDS, PostScript 3, PDF 1.5, xHTML
Bao gồm phông chữ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
830 x 830 x 615 mm