location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P4350
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22D0015
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65683
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - A4 22 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - 4,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm:
This short summary of the Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark P4350, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark P4350 In phun A4 22 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark P4350. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 15 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
5 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
11 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, Executive, Phiếu mục lục, l, Legal, Letter, Statement
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các cổng tích hợp hệ thống mạng
Optional
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, PCBC B-Mark, GOST-R
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,12 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
435 x 334 x 177,5 mm
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
216 x 432mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
2400 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400 %
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/Me/2000/XP Mac OS X (10.2.3-10.2.8) Mac OS X (10.3.0-10.3.5
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
493 x 416,5 x 236 mm