location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X5250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21D0002
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61782
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - 4,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm:
This short summary of the Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X5250, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X5250 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X5250. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 14 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
9 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, 4x6, A4, A6, Hagaki card, L, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
39 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
441 mm
Độ dày
319 mm
Chiều cao
161 mm
Trọng lượng
4,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
233 mm
Chiều cao của kiện hàng
406 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,83 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)