location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo CRT Performance ThinkVision E74 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
CRT Performance
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkVision E74
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T07P7EU
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43725
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:42:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Lenovo CRT Performance ThinkVision E74 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Lenovo CRT Performance ThinkVision E74 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo CRT Performance ThinkVision E74, 43,2 cm (17"), FST CRT, 24,2 cm, 32,3 cm, 40,4 cm, 50 - 120 Hz

Long summary description Lenovo CRT Performance ThinkVision E74 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Lenovo CRT Performance ThinkVision E74 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo CRT Performance ThinkVision E74. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Kiểu/Loại: FST CRT, Màn hình: Dọc: 24,2 cm. Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Công thái học: ISO 9241 3/7/8. Quản lý năng lượng: VESA DPMS, Tiêu thụ năng lượng: 75 W. Chứng nhận: MPR-II, SEMKO, SIQ, TUV, UL, PTB, MPR-II, NEMKO, PCBC, PCT/GOST, IEC-950 CB Report, ISO...

Màn hình
Kiểu/Loại
FST CRT
Màn hình: Dọc
24,2 cm
Màn hình: Ngang
32,3 cm
Màn hình: Chéo
40,4 cm
Phạm vi quét dọc
50 - 120 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 69 kHz
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.27
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình
1280 x 1024 pixels
Công thái học
Công thái học
ISO 9241 3/7/8
Điện
Quản lý năng lượng
VESA DPMS
Tiêu thụ năng lượng
75 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
MPR-II, SEMKO, SIQ, TUV, UL, PTB, MPR-II, NEMKO, PCBC, PCT/GOST, IEC-950 CB Report, ISO 9241-3/7/8, FCC Class B, GS, Hungary, IC, CE mark, CSA, DEMKO, DHHS, DNHW, EN 55024, EU Directive 2002/95/EC-RoHS, EU Directive 2002/96/EC-WEEE
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Me/2000/XP
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
421 mm
Chiều cao
419 mm
Chiều rộng
405 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
456 x 540 x 528 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,5 kg
Băng tần
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
110 MHz