location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E455
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20DEA013KR
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60077
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 03:11:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen, Màu than chì
  • - AMD A10 A10-7300 1,9 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - AMD Radeon R7 M260DX 2 GB AMD Radeon R6
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 48 Wh 6,5 h 65 W
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì:
This short summary of the Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad E455, AMD A10, 1,9 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 128 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad E455 AMD A10 A10-7300 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD AMD Radeon R7 M260DX Windows 8.1 Màu đen, Màu than chì based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad E455. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD A10, Model vi xử lý: A10-7300, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon R6. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu than chì

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu than chì
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD A10
Model vi xử lý *
A10-7300
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon R7 M260DX
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon R6
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon R6
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Hỗ trợ bộ tiếp hợp đồ họa Open GL
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Advanced v4
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
No
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD A76M FCH
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím số *
No
Bàn phím nổi
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
48 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
6,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
339 mm
Độ dày
239 mm
Chiều cao
24 mm
Trọng lượng *
1,81 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
16 GB