location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TASKalfa
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
181 SCAN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
870BC1102KJ3NL0
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127867
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - A3 18 ppm
  • - Photocopy mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 440 500 MHz
  • - 34 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm:
This short summary of the KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA TASKalfa 181 SCAN, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A3, Màu đen

Long summary description KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA TASKalfa 181 SCAN La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA TASKalfa 181 SCAN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
8 ppm
Thời gian khởi động
17,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
No
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
A3 (297 x 420)
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
45 - 160 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu)
0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1152 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
440
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
65,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
40 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
421 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
63 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
TUV, GS, CE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
568 mm
Độ dày
594 mm
Chiều cao
502 mm
Trọng lượng
34 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA TASKalfa 181 La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm KYOCERA TASKalfa 181 La de A3 600 x 600 DPI 18 ppm
(show image)
1102KJ3NL0 181 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)