location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
109A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
W1109A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015553279 show
Hạng mục:
Các máy in laser hoặc máy photocopy không chỉ cần toner (bột mực in) để in, mà còn cần cả một trống (tương tự như đầu in của máy in phun). Trống đặt toner vào đúng vị trí, sau đó giấy sẽ được sấy nóng và bột toner sẽ dính vĩnh viễn vào giấy. Trống, giống như các bộ phận của máy in, bị mòn và thỉnh thoảng phải được thay, mặc dù chúng tương đối bền.
Drum máy in Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5916
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Apr 2024 04:17:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - In laser
  • - Tương thích nhãn hiệu: HP
  • - 20000 trang
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s):
This short summary of the HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 109A, Nguyên gốc, HP, HP Laser NS 1020 Printer series, HP Laser NS MFP 1005 Printer series, 1 pc(s), 20000 trang, In laser

Long summary description HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s):
This is an auto-generated long summary of HP 109A Nguyên gốc 1 pc(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 109A. Kiểu/Loại: Nguyên gốc, Tương thích nhãn hiệu: HP, Khả năng tương thích: HP Laser NS 1020 Printer series, HP Laser NS MFP 1005 Printer series. Chiều rộng: 324,5 mm, Độ dày: 256,3 mm, Chiều cao: 137,3 mm. Chiều rộng pa-lét: 120 cm, Chiều dài pa-lét: 100 cm, Chiều cao pa-lét: 183,9 cm. Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 1000 x 1839 mm, Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1199,9 x 1000 x 1839 mm (47.2 x 39.4 x 72.4"), Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh): 204,2 kg (450.2 lbs)

Tính năng
Công nghệ in
In laser
Màu sắc in
Màu đen
Khả năng tương thích *
HP Laser NS 1020 Printer series, HP Laser NS MFP 1005 Printer series
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Đa gói *
No
Sản lượng trang *
20000 trang
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
324,5 mm
Độ dày
256,3 mm
Chiều cao
137,3 mm
Trọng lượng
1,58 kg
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
387 mm
Chiều sâu của kiện hàng
296 mm
Chiều cao của kiện hàng
191 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,1 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều dài pa-lét
100 cm
Chiều cao pa-lét
183,9 cm
Trọng lượng pa-lét
204,2 g
Số lượng thùng các tông/pallet
90 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
90 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1839 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 1839 mm (47.2 x 39.4 x 72.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
204,2 kg (450.2 lbs)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)