location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RG555AA
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 199228
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 51 cm (20.1")
  • - 1680 x 1050 pixels
  • - 5 ms 300 cd/m² 600:1
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc:
This short summary of the HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor, 51 cm (20.1"), 1680 x 1050 pixels, 5 ms, Bạc

Long summary description HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP w20 20.1" Wide Flat Panel Monitor. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 140°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
600:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
140°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.258
Phạm vi quét ngang
24 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
43,3 cm
Màn hình: Dọc
27,1 cm
Màn hình: Chéo
51 cm
Tần số quét màn hình
48 to 75Hz vertical, 24 to 94KHz horizontal
Đa phương tiện
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
ISO 13406-2, MPR-II, GS-mark, CE, FCC, TCO'03, FCC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
ISO 13406-2 pixel defect guidelines, MPR-II, GS Mark (German ergonomic), European Union CE directives, FCC approval, TCO'03, Windows certified, UL listed
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
Giắc cắm micro
No
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Công thái học
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
Tilt range from -5 degrees down to 20 degrees up; standard VESA 4 hole pattern 100mm x 100mm screw wall-mounting option
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
486 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
250 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
406 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
486 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
250 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
406 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,4 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống âm thanh
Stereo
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
496 x 210 x 575 mm
Độ rộng tối đa băng tần đầu vào video của màn hình
146,2 MHz
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50/60 Hz, Universal auto-sensing, AC 100-240V, 50-60Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1680 x 1050 @ 60 Hz
Loa và micrô
Two integrated stereo speakers (2w per channel) with front volume control
Tần số độ phân giải màn hình
1680 x 1050 @ 60Hz (native recommended) plus all VESA modes up to 1920x1200 @ 60Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Digital (DVI-D) and Analog (15-pin D-sub VGA) - all cables included
Kiểm soát tên đăng nhập
Front controls: volume up/down; Power button with LED; OSD menu, OSD plus and minus navigation buttons, Auto/OSD select OSD controls: Brightness, Contrast, Volume, Image control, Color, Languages (English, French, German, Spanish, Italian, Simplified Chin