Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
193 cm (76")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
408 lb
Trọng lượng thùng hàng
227,3 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
2130 x 775 x 1320 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
2131,1 x 774,7 x 1320,8 mm (83.9 x 30.5 x 52")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
227,3 kg (501.1 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet software for Windows and Macintosh
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3, G4, G5; 128 MB RAM; 256 MB available hard disk space; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,075 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Black: pigmented, CMY: dye based
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows NT 4.0: Pentium II 300 MHz, 64 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows 98 SE, Me: Pentium 133 MHz, 48 MB RAM, 300 MB available hard disk space; Windows 2000, 2003 Server: Pentium II 300 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows XP: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space
Tương thích điện từ
Compliant with Class A requirements, including EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), Japan (VCCI), Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server
Độ an toàn
Compliant with IEC 60950, including EU LVD and EN60950, CSA-certified for US and Canada, Mexico NYCE, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia VNIIS, NEMKO, China CCC, Taiwan BSMI
Phần mềm có thể tải xuống được
Scanner: WinXPe
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Bộ nhớ trong tối đa
512 GB
Nhiều công nghệ trong một
Các chức năng
Color printing, black-and-white printing
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://www.designjet.hp.com
Giọt mực
5 pl (colour), 15 pl (black)
Bảng điều khiển
Illuminated, graphical LCD display area; 8 front-panel buttons (Back, Cancel, Down arrow, Form Feed and Cut, Power, Reset, Select, Up arrow); 2 LEDs (Power, Status); On/Off buzzer
Các tính năng kỹ thuật
Outstanding printing performance Large input and output capacity Accurate lines and consistently high image quality
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
575 ft
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
24, 36, 42-in rolls
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
41 dB(A)
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0017 in
+/- 0.04 mm
Các tính năng của máy in
Color printing, black-and-white printing
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
960 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
20 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
335 kg