location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PW342EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57554
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation
  • - 3,6 GHz
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 2 x 1 GB
  • - DVD-RW
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower:
This short summary of the HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation, 3,6 GHz, 2 GB, DDR2-SDRAM, DVD-RW, Windows XP Professional

Long summary description HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower:
This is an auto-generated long summary of HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation 2 GB DDR2-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower based on the first three specs of the first five spec groups.

HP xw4300 Intel Pentium P4 HT 3.60GHz 2x1GB/160GB Graphics DVD-RW WXP Pro Workstation. Tốc độ bộ xử lý: 3,6 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 18 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Tốc độ bộ xử lý *
3,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,064 GB
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Front: Headphone, microphone, and 2 USB 2.0, 1 optional IEEE 1394A; Back: 6 USB, 1 standard serial port, 1 optional serial port, 1 parallel port, PS/2 keyboard and mouse, 1 RJ-45, 3 autotasked audio ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 925X Express
Hệ thống âm thanh
High Definition Audio, Y
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Điện
Hiệu lực công suất
460 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
8 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối
8 - 85 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9100
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
170 mm
Độ dày *
457 mm
Chiều cao *
449 mm
Trọng lượng *
18 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Phần cứng tích gộp
PS/2 mouse PS/2 keyboard
Các tính năng của card video
2D: NVIDIA Quadro NVS 285 PCI Express (128 MB)
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
8 - 90 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
460 watts
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA 3Gb/s NCQ
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
Integrated 4 channel SATA 3 GB/s controller with RAID, optional Ultra320 SCSI controller/drives, optional Ultra320 RAID controller
Nâng cấp bộ nhớ
4 GB
Bộ nhớ đệm bên ngoài
2048 KB
Ổ đĩa mềm
No
Loại ổ đĩa cứng
160 GB
Màn hình hiển thị
HP L1755 17in Flat Panel Monitor, HP L1955 19in Flat Panel Monitor, HP L2035 20.1in Flat Panel Monitor, HP L2335 23in Flat Panel Monitor (all sold separately)
Các khoang ổ đĩa
2 internal 3.5" bays 3 external 5.25" bays or 1 external 3.5" bays for optional floppy drive
Khe cắm mở rộng
1x PCI Express x16 1x PCI Express 1x PCI Express x4 3x PCI
Âm thanh bao gồm
Integrated High Definition audio
Mô tả quản lý bảo mật
Chassis padlock loop, USB ports can be deactivated, optional remotely lockable solenoid hood lock, Kensington lock provision, optional universal chassis clamp lock, optional rear port controller
Các khoang ổ đĩa bên trong
2x 3.5"
Loại bàn phím
HP PS/2 PS/2, USB
Thiết bị chỉ điểm
HP PS/2 scroll mouse 2-button scroll mouse (optical or mechanical) or 3-button optical mouse, USB Spaceball
Card màn hình
Quadro NVS 285