location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
dv5
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
dv5165ea
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EW771EA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780502383 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 91506
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ Duo T2300 1,66 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") HD 1280 x 800 pixels Đèn LED phía sau
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 533 MHz 2 x 0.5 GB
  • - 100 GB HDD DVD±RW
  • - NVIDIA® GeForce® Go 7400 0,25 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 65 W
  • - Windows XP Home Edition
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen:
This short summary of the HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion dv5165ea, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 100 GB

Long summary description HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion dv5165ea Intel® Core™ Duo T2300 Laptop 39,1 cm (15.4") HD 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB HDD NVIDIA® GeForce® Go 7400 Windows XP Home Edition Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion dv5165ea. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Model vi xử lý: T2300, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Model vi xử lý *
T2300
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Yonah
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
31 W
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
151 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
90 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
100 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
100 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® Go 7400
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,25 GB
Card đồ họa on-board *
No
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ
1
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Âm thanh
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
27233
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,8 mm
Độ dày
263,9 mm
Chiều cao (phía trước)
3,5 cm
Chiều cao (phía sau)
4,4 cm
Trọng lượng *
2,98 kg