location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hitachi Check ‘Hitachi’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
17LD4220
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
17LD4220
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4902530724196
Hạng mục: Tivi Check ‘Hitachi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hitachi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34275
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 43,2 cm (17") LCD
  • - WXGA 1280 x 768 pixels 15:9
  • - 450 cd/m² 400:1
  • - PAL, SECAM B/G
  • - 42 W
Thêm>>>
Short summary description Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hitachi 17LD4220, 43,2 cm (17"), 1280 x 768 pixels, WXGA, LCD, Bạc

Long summary description Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Hitachi 17LD4220 tivi 43,2 cm (17") WXGA Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Hitachi 17LD4220. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 15:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
15:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 768 (WXGA)
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
43 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM B/G
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF, VHF
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
42 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
445 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
175 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
365 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
445 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
65 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
325 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Màn hình hiển thị
LCD WXGA
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Loa
2 x 3W
Phạm vi quét ngang
30 - 69 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz