location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
WorkForce
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF-7210DTW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CG38402
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946633305
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 219192
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Aug 2022 13:34:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 2400 DPI Màu sắc
  • - A3+ 32 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce WF-7210DTW, Màu sắc, 4800 x 2400 DPI, 4, A3+, 20000 số trang/tháng, 32 ppm

Long summary description Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce WF-7210DTW máy in phun Màu sắc 4800 x 2400 DPI A3+ Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce WF-7210DTW. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3+. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 2500 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC/P-R
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
18 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
10 ipm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3+
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C4, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
5,59 cm (2.2")
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
5,8 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
567 mm
Độ dày
424 mm
Chiều cao
304 mm
Trọng lượng
15,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Bao gồm dây điện
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
720 mm
Chiều cao của kiện hàng
415 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,8 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
100 cm
Chiều cao pa-lét
90 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
80 cm
Chiều cao pallet (UK)
90 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)