location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 3880
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA61001BX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946452210
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 251746
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A2 (420 x 594 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 3880, 2880 x 1440 DPI, 80ml, Micro Piezo, A2 (420 x 594 mm), Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, A2, A3, A4, A5, A6

Long summary description Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 3880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 3880. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Thể tích hộp mực in (hệ mét): 80ml, Đầu in: Micro Piezo. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4, A5, A6. Đầu nối USB: USB Type-A. Mức áp suất âm thanh (khi in): 39 dB, Nước xuất xứ: Nhật Bản. Yêu cầu về nguồn điện: AC 220-240 V, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 25 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
9
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
80ml
Đầu in
Micro Piezo
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A2 (420 x 594 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A2, A3, A4, A5, A6
Tờ rời *
Yes
Lề in từng tờ rời
0 x 0 x 0 x 0
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 255 g/m²
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4
Giấy cuộn
No
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
39 dB
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240 V
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng
25 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
40 - 50 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 85 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/XP x64/Vista,Mac OS X 10.3.9/10.4.x/10.5.x
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
257 x 684 x 376 mm
Trọng lượng
18,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
530 mm
Chiều sâu của kiện hàng
800 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,8 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Epson LFP Remote Panel Utility Epson ColorBase 2.0 Epson Print Plugin Adobe Photoshop Epson Copy Factory 5 v 4.25
Các đặc điểm khác
Giấy bóng
Yes
Giấy in ảnh
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,15 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,15 m
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)