location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aculaser C3800N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C648001BU
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37467
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 25 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 400 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4:
This short summary of the Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Aculaser C3800N, La de, Màu sắc, A4, 25 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4:
This is an auto-generated long summary of Epson Aculaser C3800N Màu sắc A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Aculaser C3800N. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 25 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
400 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
700 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Kích cỡ phong bì
DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1 MB
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Phát thải âm thanh chế độ tiết kiệm năng lượng
6,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
51 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
25,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
420 x 575 x 508 mm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC
Số lượng nguồn cấp điện
1
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 216 g/m²