location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C511031
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49936
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2, 2880 x 1440 DPI, 8-colour mode: Up to 13.3m2/h; 2x4 colour mode: Up to 20.9m2/h, 110&220ml, PDF, TIFF, 250 tờ, Matte paper, Photo paper

Long summary description Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 4000-C4 32MB 2880x1440 A2. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 8-colour mode: Up to 13.3m2/h; 2x4 colour mode: Up to 20.9m2/h, Thể tích hộp mực in (hệ mét): 110&220ml. Định dạng tệp quét: PDF, TIFF. Tổng công suất đầu ra: 250 tờ. Các loại phương tiện được hỗ trợ: Matte paper, Photo paper, Chiều rộng tối đa của phương tiện: 431.8mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A

In
Các lỗ phun của đầu in
180 x 8-colours
Công nghệ in màu
Epson Micro Piezo Drop-on-demand inkjet technology
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
8
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
8-colour mode: Up to 13.3m2/h; 2x4 colour mode: Up to 20.9m2/h
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
110&220ml
Scanning
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra
250 tờ
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Single roll, High capacity paper tray with automatic sheet
Độ dài tối đa cho tờ rời
610 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, LTR, B4, A3, A3+, A2, US-C
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Matte paper, Photo paper
Chiều rộng tối đa của phương tiện
431.8mm
Xử lý phương tiện
Roll, Sheets
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
59 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
21 W
Tiêu thụ năng lượng
59 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/NT4.0/2000/ME/XP Macintosh 8.6.1or later Macintosh OS X 10.1.3 or later
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
848 x 1105 x 354 mm
Trọng lượng
38 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
GrayBalancer software
Các đặc điểm khác
Các loại mực in tương thích, linh kiện
8-Colour (C/LC/M/LM/Y/LK/PK/MK) UltraChrome Inks
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
1,1 ppm
Các tính năng kỹ thuật
Uni-directional and Bi-directional