location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCS-2670L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCS-2670L
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0790069434549 show
Hạng mục:
Also known as CCTV, these are video cameras used inside and outside to monitor people for security reasons.
Camera an ninh Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 191392
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:36:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 02 Aug 2020
Product end of life date
Bullet Points D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà & ngoài trời Camera an ninh IP
  • - CMOS 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") 2 MP 1920 x 1080 pixels
  • - Có dây & Không dây Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi Bluetooth
  • - Khả năng nhìn ban đêm 4.57 m
  • - Chụp đầu tai nghe Trần nhà Chống nước
  • - IP65 Chịu thời tiết
  • - Bạc, Màu trắng
  • - 360 g
Thêm>>>
Short summary description D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà:
This short summary of the D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DCS-2670L, Camera an ninh IP, Trong nhà & ngoài trời, Có dây & Không dây, CE, CE LVD, FCC, ICES, RCM, Trần nhà, Bạc, Màu trắng

Long summary description D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà:
This is an auto-generated long summary of D-Link DCS-2670L Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DCS-2670L. Kiểu/Loại: Camera an ninh IP, Sự sắp xếp được hỗ trợ: Trong nhà & ngoài trời, Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây. Kiểu khung: Trần nhà, Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu trắng, Hệ số hình dạng: Chụp đầu tai nghe. Góc nhìn ống kính, ngang: 180°. Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7"). Tiêu cự cố định: 1,5 mm, Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,3 m

Hiệu suất
Kiểu/Loại *
Camera an ninh IP
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà & ngoài trời
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Bộ điều khiển PTZ
Yes
Phạm vi Hoạt động Rộng
Yes
Chế độ ngày/đêm
Yes
Cảm xạ từ xa
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
CE, CE LVD, FCC, ICES, RCM
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Chụp đầu tai nghe
Kiểu khung *
Trần nhà
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, Màu trắng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Các tính năng bảo vệ
Chống nước
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP65
Chịu thời tiết
Yes
Máy ảnh
Góc nhìn ống kính, ngang
180°
Cảm biến hình ảnh
Kích thước cảm biến quang học
25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7")
Loại cảm biến *
CMOS
Hệ thống ống kính
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ mở tối đa
2
Điều chỉnh lấy nét
2.0
Tiêu cự cố định
1,5 mm
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,3 m
Tầm nhìn ban đêm
Khả năng nhìn ban đêm *
Yes
Khoảng cách tầm nhìn ban đêm
4.57 m
Phim
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Tổng số megapixel *
2 MP
Các định dạng video
H.264
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 360, 800 x 448, 1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tốc độ ghi hình
30 fps
Chèn nhãn thời gian
Yes
Chèn chữ
Yes
Âm thanh
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, G.711
Micrô gắn kèm
Yes
Dò âm
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv6, IPv4, ARP, TCP, UDP, ICMP, DHCP client, NTP client (D-Link), DNS client, DDNS client (D-Link), SMTP client,
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
300 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Dung lượng
Ổ đĩa cứng tích hợp *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), SDHC, SDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Giao diện
RJ-45/WLAN
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Phát hiện chuyển động
Yes
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2
Mã hóa HTTPS
Yes
Cảm biến ánh sáng
Yes
Tính năng quản lý
Nút tái thiết lập
Yes
Được kiểm soát từ xa
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
5 W
Điện áp đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
5
Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
1,2 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-25 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
75,7 mm
Độ dày
102,1 mm
Chiều cao
89,5 mm
Trọng lượng
360 g
Chiều rộng của kiện hàng
135 mm
Chiều sâu của kiện hàng
208 mm
Chiều cao của kiện hàng
115 mm
Trọng lượng thùng hàng
900 g
Nội dung đóng gói
Số lượng camera *
1
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Bộ gắn khung
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
61 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
29,4 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
23,8 cm
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
9 kg
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không)
316 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không)
30 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không)
300 pc(s)
Chiều dài pa-lét
110 cm
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pallet (hàng không)
132,5 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải)
492,4 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải)
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải)
480 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải)
2,04 m
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
9,8 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
10 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link DCS-2530L Camera an ninh Hình cầu Camera an ninh IP Trong nhà 1920 x 1080 pixels Trần nhà/tường D-Link DCS-2530L Camera an ninh Hình cầu Camera an ninh IP Trong nhà 1920 x 1080 pixels Trần nhà/tường
(show image)
DCS-2530L DCS-2530L 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DCS-936L Camera an ninh Hình lập phương Camera an ninh IP Trong nhà 1280 x 720 pixels Trần nhà/tường D-Link DCS-936L Camera an ninh Hình lập phương Camera an ninh IP Trong nhà 1280 x 720 pixels Trần nhà/tường
(show image)
DCS-936L DCS-936L 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DCS-4701E Camera an ninh Dạng viên đạn Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1280 x 720 pixels D-Link DCS-4701E Camera an ninh Dạng viên đạn Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1280 x 720 pixels
(show image)
DCS-4701E DCS-4701E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DCS-4602EV Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà/tường D-Link DCS-4602EV Camera an ninh Chụp đầu tai nghe Camera an ninh IP Trong nhà & ngoài trời 1920 x 1080 pixels Trần nhà/tường
(show image)
DCS-4602EV DCS-4602EV 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)