location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
i-SENSYS LBP6750dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4096B008 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126626
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 333 MHz
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4:
This short summary of the Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS LBP6750dn, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS LBP6750dn 2400 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS LBP6750dn. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian khởi động
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 120g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Tốc độ vi xử lý
333 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
630 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
13 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 86 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
16,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
454 x 424 x 342 mm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 80 phần trăm
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
105.0 - 215.9mm x 148.0 - 355.6mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
8.5"x 13"
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V, 50/60Hz (+/-2Hz)
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP 32/64-bit Windows Vista 32/64-bit Windows 7 32/64-bit Windows Server 2003 32/64-bit Windows Server 2008 32/64-bit Windows Server 2008 R2 64-bit Mac OS v10.4.9 - v10.6.x Linux
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
73 dB
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)