location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FAX-1835C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FAX-1835C show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102538
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:31:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun Fax màu
  • - 14,4 Kbit/s
  • - 4 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother FAX-1835C, In phun, 14,4 Kbit/s, 4 giây/trang, JPEG, MH, MMR, MR, 17 cpm, 99 bản sao

Long summary description Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Brother FAX-1835C máy fax In phun 14,4 Kbit/s Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother FAX-1835C. Công nghệ in: In phun, Tốc độ bộ điều giải (modem): 14,4 Kbit/s, Tốc độ truyền fax: 4 giây/trang. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 17 cpm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao, Định lại cỡ máy photocopy: 25 - 400 phần trăm. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 100 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 50 tờ. Bộ nhớ fax: 8 MB, Bộ nhớ fax: 250 trang. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 388 x 364 x 207 mm, Trọng lượng: 5 kg

Fax
Công nghệ in *
In phun
Fax màu *
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
14,4 Kbit/s
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Kỹ thuật mã hóa fax
JPEG, MH, MMR, MR
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
40
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số theo nhóm
6
Quay số bằng một nút bấm
10
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
17 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
11 cpm
Các cấp độ xám
256
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
100 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
50 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
8 MB
Bộ nhớ fax
250 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu trắng
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
388 x 364 x 207 mm
Trọng lượng
5 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Scanning
Độ phân giải scan quang học
600 x 1200 DPI
Tốc độ scan
4 giây/trang
Công nghệ quét
CIS
In
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
20 ppm
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98(SE)/ Me/ 2000/ XP, Mac OS 8.6 - 9x, Mac OS X 10.2.4
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes