location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Transformer
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Mini
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T102HA-GR015T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NB0D03-M00280 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27877
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Vàng kim loại, Màu trắng
  • - Intel Atom® x5-Z8350 1,44 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 25,6 cm (10.1") HD 1280 x 800 pixels Đèn LED phía sau Phủ bóng 16:10
  • - 4 GB
  • - 64 GB eMMC
  • - Intel® HD Graphics 400
  • - Bluetooth 4.1
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng:
This short summary of the ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T, Intel Atom®, 1,44 GHz, 25,6 cm (10.1"), 1280 x 800 pixels, 4 GB, 64 GB

Long summary description ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T Intel Atom® x5-Z8350 Hybrid (2-trong-1) 25,6 cm (10.1") Màn hình cảm ứng HD 4 GB 64 GB eMMC Windows 10 Home Vàng kim loại, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS Transformer Mini T102HA-GR015T. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: x5-Z8350, Tốc độ bộ xử lý: 1,44 GHz. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại, Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Vàng kim loại, Màu trắng
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
x5-Z8350
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
1,92 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,44 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 592
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom x5 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Cherry Trail
Scenario Design Power (SDP)
2 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
1
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
500 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
500 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
2 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1,5 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng micro HDMI
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
17 x 17 mm
Mã của bộ xử lý
SR2KT
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
93361
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
9 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, MIC, CE Marking Compliance, FCC Compliance, BSMI, Australia C-TICK / NZ A-Tick Compliance, CCC, GOST-R, CB, IDA, CECP, Erp 2013
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (chế độ máy tính bảng)
790 g
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng)
25,9 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng)
17 cm
Chiều cao (chế độ máy tính bảng)
8,2 mm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
4 GB
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp