HP Designjet 4200 Scanner Máy scan nạp giấy

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Product series : 4200
  • Tên mẫu : Designjet 4200 Scanner
  • Mã sản phẩm : Q1280A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0808736549547
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 82964
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Feb 2021 14:02:53
  • Short summary description HP Designjet 4200 Scanner Máy scan nạp giấy :

    HP Designjet 4200 Scanner, 1067 x 0 mm, 24 bit, Máy scan nạp giấy, CCD, PDF, TIFF, 256 MB

  • Long summary description HP Designjet 4200 Scanner Máy scan nạp giấy :

    HP Designjet 4200 Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 1067 x 0 mm, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy. Loại cảm biến: CCD, Định dạng tệp quét: PDF, TIFF, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB. Tiêu thụ năng lượng: 180 W. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 1067 x 0 mm
Scan màu
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Quét phim
Các cấp độ xám 256
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan nạp giấy
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Định dạng tệp quét PDF, TIFF
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp Intel® Pentium® III
Tốc độ vi xử lý 850 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng 180 W
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows (95, 98, Me, NT 4.0, 2000, XP) through Windows domain or FTP service, Mac OS 9.X and Mac OS X through FTP service, UNIX/Linux through FTP service
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 18 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Tương thích điện từ Compliant with the requirements for Class A ITE products: EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), Japan (VCCI), Taiwan (BSMII)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 93,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp System recovery software for the scanning system including HP Macroinstaller with Microsoft Windows drivers for HP Designjet 500, 800, 1000, 5000 series printers.
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Xử lý giấy Straight through scan paper path for sheet and cardboard originals, output basket, all-wheel drive (contour adjustment, precision rollers)
Các cổng vào/ ra 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX for scan to file

Các đặc điểm khác
Công nghệ in màu Closed-loop colour calibration if used together with HP Designjet printing systems
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 2029 x 770 x 1250 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 2029 x 770 x 1250 mm
Thời gian quét 20 giây
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 240 VAC (± 10%), 50/60 Hz, 8 amp
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 18 - 32 °C
Nâng cấp ổ đĩa Latest software available from HP Designjet website, http:///PostSalesSelect.html
Các loại phương tiện được hỗ trợ Non-abrasive paper, vellum, mylar, sepia, blueprints, plastic film, plastic laminate, foam board, cardboard (no plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, burned surfaces)
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen) 300 x 300 DPI
Dung lượng ổ đĩa cứng 14 GB
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ chính xác dòng ± 0,15%
Công nghệ in In phun
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 1 - 10000%
Bảng điều khiển Print/scan/copy operation controlled through an easy-to-use LCD colour touch-screen and intuitive software
Dịch vụ & hỗ trợ 3C auto-maintenance system (automatic alignment to fraction of pixel, automatic stitching to fraction of pixel, basic calibration, precision colour calibration, maintenance sheet)
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp) 200 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp) 150 DPI
Các cài đặt máy photocopy Type of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, panelling, tiling, nesting, accounting
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) 300 x 300 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 300 DPI
Các chức năng in kép None (not supported)
Loại bàn phím Mini
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét) 3.8 cm/sec / 7.6 cm/sec
Xử lý phương tiện Straight through scan paper path for sheet and cardboard originals, output basket, all-wheel drive (contour adjustment, precision rollers)
Chất lượng quét (màu đen, bình thường) 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường) 300 DPI