HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Photosmart
  • Product series : B8550
  • Tên mẫu : Photosmart B8550 Photo Printer
  • Mã sản phẩm : CB981B
  • GTIN (EAN/UPC) : 8844200485272
  • Hạng mục : Máy in ảnh
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 310434
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2023 20:15:08
  • Short summary description HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI :

    HP Photosmart B8550 Photo Printer, In phun, 9600 x 2400 DPI, In trực tiếp

  • Long summary description HP Photosmart B8550 Photo Printer máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI :

    HP Photosmart B8550 Photo Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Độ phân giải tối đa 9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 33, 32
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 31 ppm
Các lỗ phun của đầu in 720
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 0,4 ppm
Tính năng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Tương thích điện từ Federal Communications Commission (FCC) Part 2 and Part 15, Class B [USA]; CISPR 22:2005 [International]; ANSI 63.4-2003 [USA]; CAN/CSA–CISPR 22:02 [Canada]; EN 55022:2006, Class B [European Union]; EN 61000-3-2:2006 [European Union]; EN 61000-3-3:1995 +A1:2001 +A2:2005 [European Union]; AS/NZS CISPR 22:2004 [Australia and New Zealand], Class B; CNS 13438 [Taiwan]; EN 55024:1998+A1:2001+A2:2003 [European Union], VCCI (Japan)
Độ an toàn IEC 60950-1 First Edition (2001), national derivatives, associated voluntary and mandatory certifications: China (CCC), Russia (GOST), Taiwan (BSMI), Mexico (NOM), USA (CSA NRTL), Canada (CSA)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 125 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ 25
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì Up to 15
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn Up to 25
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy 1 plus automated 10 x 15 cm photo tray
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6, B7
Các kích cỡ giấy in không ISO Phiếu mục lục
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Main Tray: 89 x 127 mm to 216 x 1118 mm, Photo Tray: 89 x 127 mm to 100 x 150 mm
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Xử lý giấy 125-sheet input tray, 20-sheet photo tray, 50-sheet output tray
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Main Tray: 60 - 252 Pho- Tray: 200 - 252
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3 (297 x 420 mm), A3+ (330 x 482 mm), A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), A6 (105 x 148 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 178 mm), B7 (88 x 125 mm), C5 (162 x 229 mm, C6 (114 x 162 mm), JIS B5 (182 x 257 mm), JIS B6 (128 x 182 mm), JIS B7 (91 x 128 mm), 2L; Photo Tray: 100 x 148 mm, 10 x 15 cm, A6 (105 x 148 mm), B6 (125 x 178 mm), B7 (88 x 125 mm), JIS B6 (128 x 182 mm), JIS B7 (91 x 128 mm), C6 (114 x 162 mm)
Phương tiện được khuyến nghị HP Advanced Photo Paper
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 125-sheet input tray, 20-sheet photo tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
PicBridge
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Các cổng vào/ ra 1 USB, 1 PictBridge, 3 Memory card slots
Định dạng tệp tin xuất JPEG, TIFF, PNG
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thẻ nhớ tương thích CF, MS Duo, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 12,28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Công suất âm thanh phát thải 6.7 B(A) (active/printing)
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows Vista: 1 GHz 32- or 64-bit processor, Adobe Acrobat Reader 5; Windows Vista Home: 512 MB RAM, other Windows Vista: 1 GB RAM, 1.5 GB HD free space, CD-ROM, Internet Explorer 6, USB; Microsoft Windows XP (SP1), XP Professional (SP1), Professional x64 (SP1) editions: 1 GHz 32- or 64-bit processor, Adobe Acrobat Reader 5, 512 MB RAM, 800 MB HD, CD-ROM drive, Internet Explorer 6, USB, Mac OS X v10.4, v10.5, PowerPC G3, G4, G5 or Intel Core processor, 256 MB RAM, 500 MB HD, CD-ROM drive, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 90 °F
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,6 kg
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 580 x 427 x 181 mm

Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Photosmart Essential Software: ArcSoft Creative Project Templates for scrapbooking, photo albums, greeting cards and more.
Trọng lượng thùng hàng 10,9 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet 3 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng 16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 580 x 389 x 181 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Khả năng tương thích Mac
Các loại mực in tương thích, linh kiện Dye-based (photo black, colour), pigment-based (black)
Bảng điều khiển 6.1 cm colour graphics display; 15 buttons (On; Previous; Photosmart Express; OK; Red Eye Removal; Setup; Help; Zoom +; Zoom -; Left arrow, Right arrow, Up arrow, down arrow; Cancel). 4 LEDs (On LED; Memory Card Slot LED; Red Eye Removal LED; Attention LED).
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 677 x 487 x 277 mm
Loại nguồn cấp điện External 50 watt AC adapter
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc +/- 0.1524 mm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1 plus automated 10 x 15 cm photo tray
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista; Microsoft Windows XP Home (SP1), XP Professional (SP1), XP Professional x64 (SP1), XP Professional x64 (SP2); Mac OS X v10.4, v10.5
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A3, A4, A5, A6, B5, B7, C5, C6, 76 x 127 to 330 x 483 mm
Đầu in One integreated printhead assembly - designed to last the life of the printer. User installable and replacable.
Kích cỡ 58 cm (22.8")
Phát thải áp suất âm thanh 54 dB
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1016 x 1219,2 x 2353 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 58 cm (22.8")
Các tính năng kỹ thuật Versatile photo and document printing up to A3+.
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 50-sheet output tray
Bộ cảm biến giấy tự động
Điện thoại máy ảnh Direct photo printing from camera phones with the optional HP bt500 Bluetooth Wireless Printer Adapter
Exifprint được hỗ trợ Yes, Version 2.2
Mạng lưới sẵn sàng
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh) 40 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm 60 tờ
Công nghệ không dây Bluetooth (optional)
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 44 in
Chiều dài in tối đa 1117 m
Các chức năng Color printing
Xử lý phương tiện Sheetfeed
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Main Tray: Letter, legal, tabloid, executive, 4 x 6 in, 4 x 12 in, 5 x 7 in, 8 x 10 in, 11 x 14 in, 12 x 12 in, B, 11 x 17 in, B+, 13 x 19 in, No. 10 envelopes; Photo Tray: 3.5 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Main Tray: 60 to 252 g/m2; Photo Tray: 200 to 252 g/m2
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 486,9 x 277,1 x 676,9 mm (19.2 x 10.9 x 26.6")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 10,9 kg (24 lbs)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1016 x 1219,2 x 2352,8 mm (40 x 48 x 92.6")
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh) 16 to 24 lb Bond
Mặt nghiêng +/- 0.003 in
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ Up to 25 cards
SureSupply được hỗ trợ
Hỗ trợ in hoạt động video
Mực Vivera được hỗ trợ
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 16.7 lb
Loại tùy chọn không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Tính chống phai (có thể lưu trữ, mực nhuộm) 50 năm
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh) 25 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn 25 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong 25 tờ
Bộ nhận dạng hiệu suất trang PSB8550
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu) 800 x 1200 x 2360 mm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư) < 31 ppm
Mặt nghiêng (giấy trong) +/- 0.003 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 125 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ Up to 40 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong Up to 40 sheets
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn 25 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 50 tờ