Epson WorkForce Enterprise WF-C20600 D4TW In phun A4 600 x 2400 DPI 60 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce
  • Tên mẫu : Enterprise WF-C20600 D4TW
  • Mã sản phẩm : C11CH86401LL
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946685472
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 105828
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:06:33
  • Short summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C20600 D4TW In phun A4 600 x 2400 DPI 60 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Enterprise WF-C20600 D4TW, In phun, In màu, 600 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Epson WorkForce Enterprise WF-C20600 D4TW In phun A4 600 x 2400 DPI 60 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Enterprise WF-C20600 D4TW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 60 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 37 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 37 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 60 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,6 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 8000 - 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 400000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang ESC P, ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 2350 tờ
Tổng công suất đầu ra 550 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 550 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 5350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 350 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, HTTPS, IPSEC, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 22,6 cm (8.9")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 160 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 76 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,31 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2, Windows Server 2016
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 674 mm
Độ dày 757 mm
Chiều cao 1243 mm
Trọng lượng 177,1 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)