HP PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm)

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide XL
  • Tên mẫu : PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker
  • Mã sản phẩm : J2V01A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015737976
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99667
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description HP PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) :

    HP PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker, 1200 x 1200 DPI, HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 1200 x 1200 DPI, 8 x HP 841 PageWide XL, 1200 x 1200 DPI

  • Long summary description HP PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker máy in khổ lớn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) :

    HP PageWide XL 4100 40-in Printer with Top Stacker. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI, Công nghệ quét: CIS. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy tái chế, Loại khay xếp giấy: Top Stacker. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màu nâu, Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"), Kiểu kiểm soát: Cảm ứng. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 4,6 W, Tiêu thụ năng lượng: 400 W

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in 8 x HP 841 PageWide XL
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Công nghệ quét CIS
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy tái chế
Khay xếp giấy
Loại khay xếp giấy Top Stacker
Chiều dài tối đa của cuộn 200 m
Đường kính tối đa của cuộn 17,7 cm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu trắng, Màu nâu
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng

Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 7,6 dB
Dung lượng RAM 8 GB
Chứng nhận EPEAT Silver, CE marking (including RoHS, WEEE, REACH)
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,6 W
Tiêu thụ năng lượng 400 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1960 mm
Độ dày 800 mm
Chiều cao 1303 mm
Trọng lượng 415 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 2180 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1068 mm
Chiều cao của kiện hàng 1764 mm
Trọng lượng thùng hàng 521 kg
Kèm hộp mực
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)