Samsung ProXpress SL-C4060FX La de A4 9600 x 600 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung ProXpress
  • Tên mẫu : SL-C4060FX
  • Mã sản phẩm : SS218B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628505937
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 120883
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description Samsung ProXpress SL-C4060FX La de A4 9600 x 600 DPI 40 ppm :

    Samsung ProXpress SL-C4060FX, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung ProXpress SL-C4060FX La de A4 9600 x 600 DPI 40 ppm :

    Samsung ProXpress SL-C4060FX. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 40 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, SMB
Tốc độ quét (màu) 40 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 40 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Bưu thiếp, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 9, 10, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật AES, TKIP, WEP, WPA, WPA2, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Samsung Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 5000 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 3072 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 600 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 21 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 453 mm
Chiều cao 529 mm
Trọng lượng 28,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 580 mm
Chiều sâu của kiện hàng 561 mm
Chiều cao của kiện hàng 632 mm
Trọng lượng thùng hàng 32,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 4000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 2500 trang
Kèm dây cáp USB
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các đặc điểm khác
Mức độ ồn 53 dB