- Nhãn hiệu : Samsung
- Họ sản phẩm : S Series
- Tên mẫu : S3600
- Mã sản phẩm : GTS3600TSA
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 29010
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Samsung S Series S3600 5,59 cm (2.2") 105 g Bạc
:
Samsung S Series S3600, Loại gấp, 5,59 cm (2.2"), 1,3 MP, Bluetooth, 880 mAh, Bạc
-
Long summary description Samsung S Series S3600 5,59 cm (2.2") 105 g Bạc
:
Samsung S Series S3600. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Đài FM. Dung lượng pin: 880 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 105 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,59 cm (2.2") |
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 30 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 1280 x 960 pixels |
Camera sau | |
Loại cảm biến | CMOS |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Dung lượng pin | 880 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 300 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 105 g |
Chiều rộng | 49,5 mm |
Độ dày | 15,3 mm |
Chiều cao | 98 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Hệ số hình dạng | Loại gấp |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | EGSM/GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MP3 / MIDI / ACC / ACC+ / eAAC+ / WMA |