Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-L8450CDW
  • Mã sản phẩm : DCP-L8450CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766734707
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 106014
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Feb 2023 14:57:10
  • Short summary description Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-L8450CDW, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Brother DCP-L8450CDW multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 30 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-L8450CDW. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Thời gian khởi động 33 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 18 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 20 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét Dual CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Ổ đĩa quét ICA, ISIS, TWAIN, WIA
Fax
Fax
Quay số fax nhanh, các số tối đa 300
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 4000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 66
Phông chữ PostCript 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 1.0 1
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client/server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client, LDAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client/server, SMTP Client, ICMPv6, SNTP Client, Web Services (Print/Scan), LDAP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ OneDrive, Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, Picasa
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,2 cm (4.8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 565 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 355 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 10 - 32 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 490 mm
Độ dày 526 mm
Chiều cao 530 mm
Trọng lượng 30,2 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Brother Control Center 4 Nuance PaperPort 12 SE Brother Control Center 2
Các đặc điểm khác
Quản lý dựa trên mạng
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)