HP LaserJet Enterprise M4555h La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise M4555h
  • Mã sản phẩm : CE738A#BGJ?LA
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 177476
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise M4555h La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm :

    HP LaserJet Enterprise M4555h, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise M4555h La de A4 1200 x 1200 DPI 52 ppm :

    HP LaserJet Enterprise M4555h. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 52 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 52 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Quét đến USB
Tốc độ quét (màu đen) 55 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1280 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1280 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý Intel
Model vi xử lý LE80578
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 960 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 54 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,15 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 790 mm
Độ dày 510 mm
Chiều cao 570 mm
Trọng lượng 52,5 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Lề in dưới (A4) 5,1 mm
Lề in bên trái (A4) 3,1 mm
Lề in bên phải (A4) 3,5 mm
Lề in phía trên (A4) 3,4 mm
Định dạng tệp quét PDF, TIFF, XPS
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7; Windows Vista; Microsoft Windows XP (SP2+), Server 2008 & 2008 R2 Edition (64-bit), Server 2003; Mac OS X v10.5 +