- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KF300
- Mã sản phẩm : E104208
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 106207
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:08:54
-
Short summary description LG KF300 5,59 cm (2.2") 98 g Màu đen
:
LG KF300, Loại gấp, 5,59 cm (2.2"), 240 x 320 pixels, 2 MP, Bluetooth, Màu đen
-
Long summary description LG KF300 5,59 cm (2.2") 98 g Màu đen
:
LG KF300. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Đài FM. Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 98 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,59 cm (2.2") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | LCD |
Loại bảng điều khiển | LCD |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 14 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 2 h |
Thời gian chờ (2G) | 200 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 98 g |
Chiều rộng | 49,5 mm |
Độ dày | 16,2 mm |
Chiều cao | 98,8 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | Loại gấp |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM/GPRS |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MP3 |