HP xw4600 Workstation Intel® Core™2 Duo E8400 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : xw4600 Workstation
  • Mã sản phẩm : PW478ET#MLK
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 246564
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP xw4600 Workstation Intel® Core™2 Duo E8400 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Business :

    HP xw4600 Workstation, 3 GHz, Intel® Core™2 Duo, E8400, 2 GB, DDR2-SDRAM, Windows Vista Business

  • Long summary description HP xw4600 Workstation Intel® Core™2 Duo E8400 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Business :

    HP xw4600 Workstation. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: E8400. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 800 MHz. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Nguồn điện: 475 W. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 19 kg

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý E8400
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 3 GHz
Đầu cắm bộ xử lý LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1333 MHz
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo E8000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Wolfdale
Công suất thoát nhiệt TDP 65 W
Nhiệt độ CPU (Tcase) 72,4 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt 1
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Chia bậc E0
Tỷ lệ Bus/Nhân 9
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 1 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 800 MHz
ECC
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng 250 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa on-board Không có
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra Front: headphone, microphone, 2 USB 2.0 and 1 optional IEEE 1394A; Rear: 7 USB 2.0, 1 external SATA, 1 standard serial port, 1 parallel port, 2 PS/2 keyboard and mouse, 1 RJ-45 to integrated Gigabit LAN, audio In, audio Out, microphone; 2 USB 2.0 (internal)
Số lượng cổng USB 2.0 9
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng PS/2 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng chuỗi 1
Số lượng cổng song song 1
Thiết kế
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® X38 Express
Hệ thống âm thanh Integrated High Definition audio with Jack Retasking capability, optional PCI Sound Blaster X-Fi Xtreme Music
Sản Phẩm Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Mã của bộ xử lý SLB9J
Graphics & IMC lithography 45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 33910
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Điện
Nguồn điện 475 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 8 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 9100
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 168 mm
Độ dày 456 mm
Chiều cao 450 mm
Trọng lượng 19 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 8 - 90 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện 475 watts wide-ranging, active Power Factor Correction, 80 Plus Efficient
Bộ điều khiển ổ đĩa SATA 3GB/s NCQ
Nâng cấp bộ nhớ 8 GB
Ổ đĩa mềm
Loại ổ đĩa cứng 250 GB 7200 rpm SATA NCQ 250 GB
Màn hình hiển thị HP LP3065 30in Flat Panel Monitor, HP LP2465 24in Flat Panel Monitor, HP LP2065 20.1in Flat Panel Monitor, HP LP1965 19in Flat Panel Monitor (all sold separately)
Các khoang ổ đĩa 3 external 5.25" bays and 1 external 3.5" bay for optional floppy drive 2 internal 3.5" bays
Khe cắm mở rộng 7 slots: 2 PCI Express (x16) Graphics slots, 1 PCI Express (x16 mechanically, x4 electrically), 1 PCI Express (x1) and 3 full-length legacy PCI slots
Âm thanh bao gồm Integrated High Definition audio with Jack Retasking capability, optional PCI Sound Blaster X-Fi Xtreme Music
Mô tả quản lý bảo mật HP Solenoid Hood Lock/Sensor Kit, Kensington Security Cable & Lock
Loại bàn phím HP PS/2 Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm HP USB Laser Mouse
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng SATA (10000 rpm) SAS (15000 rpm) SATA (7200 rpm)
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa 300 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 80 GB