HP OfficeJet K710g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : K710g
  • Mã sản phẩm : CQ807A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0885631856253
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 63797
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 May 2022 03:03:28
  • Short summary description HP OfficeJet K710g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm :

    HP OfficeJet K710g, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description HP OfficeJet K710g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm :

    HP OfficeJet K710g. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 22 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3,3 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 4,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 2 cpm
Số bản sao chép tối đa 90 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản DOC, HTML, PDF, RTF, TXT, XLS, XML, XPS
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 13
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 100 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 48 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 20 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 20 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 192 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Special features
HP ePrint
Cung cấp Phần mềm HP HP Solution Center, HP Smart Web Printing, HP Document Manager 2.0
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows Vista
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 1100 MB
Bộ xử lý tối thiểu 1 GHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 433,5 mm
Độ dày 401,5 mm
Chiều cao 216,7 mm
Trọng lượng 5,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 475 mm
Chiều sâu của kiện hàng 250 mm
Chiều cao của kiện hàng 345 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,64 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm