Lexmark X4850 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X4850
  • Mã sản phẩm : 16Z0003
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 24131
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X4850 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    Lexmark X4850, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

  • Long summary description Lexmark X4850 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi :

    Lexmark X4850. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 27 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 27 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 21 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2l, A2 baronial, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Letter, Statement

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 4x8, 5x7
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Hiệu suất
Thẻ nhớ tương thích Microdrive
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO.
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,1 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 8,81 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Lexmark Productivity Studio
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây 802.11g
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Microsoft Windows XP Professional x64 Microsoft Windows Vista Apple Mac OS X (10.4.4-10.4.x Intel) Apple Mac OS X (10.3.x-10.4.x Power PC) Microsoft Windows 2000 5.00.2195 Microsoft Windows Vista x64
PicBridge
A6 Thiệp
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In