HP LaserJet Color 4700dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Color LaserJet 4700dn Printer
  • Mã sản phẩm : Q7493A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160846248
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 175412
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:02:08
  • Short summary description HP LaserJet Color 4700dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Color 4700dn Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Color 4700dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Color 4700dn Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30, 31
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 126 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Multipurpose tray: paper (plain, glossy, colored, preprinted, letterhead, recycled, HP tough and high-gloss laser), envelopes, transparencies, labels, cardstock; 500-sheet input trays: paper (plain, glossy, colored, preprinted, letterhead, recycled, HP tough and high-gloss laser), transparencies, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, Dpostcard (JIS), envelopes (DL, C5, B5), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 220 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP (IP Direct Mode; may require software from the NOS vendor or third-party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous-compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP v 1, 2c and 3, HTTP (with standard HP Jetdirect Embedded Fast Ethernet Print Server)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 288 MB
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý MIPS RISC
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám, Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 567 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6; 160 MB available hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 85 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 9144
Nhiệt độ vận hành (T-T) 62,6 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 521 x 950 x 582 mm
Chiều rộng 521 mm
Độ dày 598 mm
Chiều cao 628,6 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 813 x 661 x 853 mm
Trọng lượng 49,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 521 x 598 x 628,6 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 813 mm
Chiều sâu của kiện hàng 661 mm
Chiều cao của kiện hàng 853 mm
Trọng lượng thùng hàng 66,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM: HP PCL 5c, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, HP LaserJet utility, Macintosh software, PostScript Printer Description files
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 67,8 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1x USB, 1x parallel, 2x EIO

Các đặc điểm khác
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 20 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Multipurpose tray: 76 x 127 to 216 x 356 mm; 500-sheet input trays: 148 x 210 to 216 x 356 mm Multipurpose tray: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; 500-sheet input trays: 5.8 x 8.3 to 8.5 x 14 in
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 16K, Dpostcard (JIS)
Nâng cấp bộ nhớ 0,544 GB
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các kiểu chữ 93 internal TrueType fonts scalable in HP PCL and HP postscript level 3 emulation; additional font solutions available via Flash memory
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Tray 1: 60 - 220; Tray 2, 3, 4, 5, 6: 60 - 120
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard drive space); Windows XP: 233 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003 (standard edition): 550 MHz processor, 128 MB RAM; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM; 220 MB of available hard disk space (for all systems), CD-ROM drive or Internet connection, IEEE 1284-compliant bidirectional parallel port, USB 1.1 or USB 2.0 port
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP LaserJet Utility
Công suất âm thanh phát thải 6.7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 50 dB
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz); 220 - 240 VAC (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 30 ppm
Công nghệ in màu HP ImageREt 3600
Xử lý giấy 100-sheet multipurpose tray 1, 500-sheet tray 2, up to four optional 500-sheet paper trays, optional stand, 500 sheet face-down output bin, optional 750-sheet stapler/stacker
Tương thích điện từ EMC: CISPR 22: 1993/A1, A2; EN 55022: 1994/A1, A2 Class B; EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998/A1, A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-1998; EMC Directive 89/336/EEC, the Low Voltage Directive 73/23/EEC and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server Fast Ethernet (standard); Gigabit, 802.11g wireless, Bluetooth wireless (optional)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Current HP printer drivers and software can be obtained from the HP Customer Care Web site: http:///support/clj4700.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, B5, B5 (JIS)
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển 7 front-panel buttons (Menu, Select, Stop, Back/Exit, Help, Up arrow, Down arrow), 4-line control panel display, 3 LED status lights (Attention, Data, Ready), enhanced help with animated graphics
Số lượng tối đa của khay giấy 6
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, 148 x 210 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 120 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 - 120 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào Up to four optional 500-sheet paper trays, optional stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet tray, duplexer
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 500-sheet face-down output bin
Độ an toàn Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-1-03), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-1, IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV-EN60950-1, IEC 60825-1), Hungary (MEEI-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Lithuania (LS-IEC 60950-1, IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Russia (GOST-R50377), Slovakia (IEC 60950-1, IEC60825-1), Slovenia (SQI-IEC 60950-1, EN60825-1), South Africa (IEC 60950-1, IEC60825-1), USA (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Mô tả quản lý bảo mật Management security: SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS); optional network security: IPsec, 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp Color tables, formatter firmware, software drivers
Phần mềm có thể tải xuống được Download HP Universal Print Driver Series for Windows 1.0 from http:///go/mpd4w or http:///go/universal_driver
Các hệ thống vận hành tương thích icrosoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64; Certified f/ Windows Vista; Windows Server 2003; Mac OS 9.x; Mac OS X v 10.1
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 813,1 x 660,9 x 852,9 mm (32 x 26 x 33.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 812,8 x 660,4 x 853,4 mm (32 x 26 x 33.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 67,8 kg (149.5 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 107.8 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 50 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 16,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, statement, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 7500 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 67,8 kg (149.5 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 31
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư) < 31
Kích cỡ 52,1 cm (20.5")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 77 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 31 dB
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 16 to 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 813 x 661 x 853 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)