location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Zyxel Check ‘Zyxel’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NSA-220
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
91-016-006001B show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘Zyxel’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Zyxel: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32787
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Zyxel NSA-220:
This short summary of the Zyxel NSA-220 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Zyxel NSA-220

Long summary description Zyxel NSA-220:
This is an auto-generated long summary of Zyxel NSA-220 based on the first three specs of the first five spec groups.

Zyxel NSA-220. Giao diện ổ lưu trữ: SATA, Dung lượng lưu trữ được hỗ trợ tối đa: 1,5 TB. Trọng lượng: 1,5 kg. Chứng nhận: - FCC Part 15 Class B - CE EN55022 Class B - CE EN55024 - VCCI & BSMI, CSA 60950-1, IEC 60950-1,.... Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 202 x 113 x 142 mm, Yêu cầu về nguồn điện: 100-240 V, 1.5A, 50-60 Hz, Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 2000/XP/2003/Vista Linux Redhat

Dung lượng
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA
Dung lượng lưu trữ được hỗ trợ tối đa
1,5 TB
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
2
hệ thống mạng
Máy khách DHCP
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,5 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
- FCC Part 15 Class B - CE EN55022 Class B - CE EN55024 - VCCI & BSMI, CSA 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, ANSI/UL 60950-1
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
202 x 113 x 142 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240 V, 1.5A, 50-60 Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/2003/Vista Linux Redhat
Các tính năng của mạng lưới
TCP/IP, UDP/IP, NetBEUI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Firefox 2.0 / IE 6.0/7.0