location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FW-65XE9001
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FW-65XE9001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5013493352582 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71806
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:41:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 165,1 cm (65") 3840 x 2160 pixels LCD 560 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng LED nền 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7:
This short summary of the Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FW-65XE9001, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 165,1 cm (65"), LCD, 3840 x 2160 pixels, Wi-Fi, 24/7

Long summary description Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7:
This is an auto-generated long summary of Sony FW-65XE9001 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LCD Wi-Fi 560 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 24/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FW-65XE9001. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 560 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng. Wi-Fi. Thời gian vận hành: 24/7. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
LED nền
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
560 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 3840 x 2160, 4096 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576p, 720i, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
No
Số lượng cổng USB
3
Phiên bản USB
2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Giao diện RS-232
Yes
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hiệu suất
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-S, DVB-S2, DVB-T, DVB-T2
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thời gian vận hành
24/7
HDCP
Yes
Đa thu phóng
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
129 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Hệ thống máy tính
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android
Hỗ trợ định dạng video
3GPP, ASF, AVC, AVCHD, AVI, M-JPEG, MKV, MOV, MP4, MPEG1, MPEG2, MPEG2-PS, MPEG2-TS, MPEG4, VC-1, VP8, WEBM, WMV, XAVC-I, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, FLAC, MP3, MP4, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1447 mm
Chiều cao
895 mm
Trọng lượng
23,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1553 mm
Chiều sâu của kiện hàng
191 mm
Chiều cao của kiện hàng
955 mm
Trọng lượng thùng hàng
33 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
CE
Các đặc điểm khác
Giảm tiếng ồn
Yes
Chiều cao (không có giá đỡ)
830 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
22 kg
Mạng lưới có thể kiểm soát được
RS232
Màu sắc
Yes
Chế độ chân dung
Yes
Độ sâu (không có giá đỡ)
60 mm
Kiểu đóng gói
Box
Tỷ lệ độ chói cao nhất
79 phần trăm
Loa
Invisible
Panel Lock
Yes
Bộ hẹn giờ
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)