location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-F828
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-F828
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151295
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:02:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 2/3"
  • - Zoom quang: 7x Zoom số: 14x
  • - ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - PicBridge Mini-USB B
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSC-F828, 8 MP, 3264 x 2448 pixels, 2/3", CCD, 7x, Màu đen

Long summary description Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-F828 bridge camera 2/3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 8 MP CCD 3264 x 2448 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSC-F828. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 8 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 2/3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3264 x 2448 pixels. Zoom quang: 7x, Zoom số: 14x, Tiêu cự: 7.1 - 51 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 832 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
2/3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel *
8 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3264 x 2448 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1280 x 960,2048 x 1536,2592 x 1944,3264 x 2176,3264 x 2448
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
7x
Zoom số *
14x
Tiêu cự
7.1 - 51 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
35x
Cỡ filter
5,8 cm
Lọc
Yes
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Giám sát lấy nét tự động, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.02 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
64, 100, 200, 400, 800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 4,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,6 - 3,3 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Độ phân giải video
640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
MPEG1
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, MS PRO
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
4,57 cm (1.8")
Độ nét màn hình máy ảnh
134000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Mini-USB B
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Thời gian khởi động
1000 ms
Zoom phát lại
5x
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Resizing, Trimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Tương phản, Độ bão hòa màu, Độ nét
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
370 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,05 h
Loại pin
NP-FM50
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
134,4 mm
Độ dày
157,2 mm
Chiều cao
91,1 mm
Trọng lượng
832 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
955 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
AV, USB
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
PIXELA ImageMixer 1.5 Image Transfer USB Driver Image Data Converter 1.0
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Ngõ ra video
AV
Giao diện
USB 2.0
Biên độ mở
2 - 2,8
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Sonnar T
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1/3200 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
28 - 200 mm
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)